--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn mảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn mảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn mảnh
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To work stealthily for one's own profits
Lượt xem: 937
Từ vừa tra
+
ăn mảnh
:
To work stealthily for one's own profits
+
hậu bị
:
ReserveLực lượng hậu bịA reserve forceQuân hậu bịThe reserve army
+
doctor of theology
:
Tiến Sĩ Thần Học